谢谢你告诉我这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for telling me this | ⏯ |
我提前告诉你这些 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you this in advance | ⏯ |
这些都做了有78年的经验 🇨🇳 | 🇬🇧 All of this has been done with 78 years of experience | ⏯ |
你告诉经纪人 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell the agent | ⏯ |
曾经告诉过我 🇨🇳 | 🇬🇧 I was told once | ⏯ |
你能告诉我,你都需要哪些资料吗?所有的资料都告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me what information you need? All the information tells me | ⏯ |
这是她告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what she told me | ⏯ |
我是在告诉你这件事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im telling you about it | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
我已经告诉Max了 🇨🇳 | 🇬🇧 I already told Max | ⏯ |
我已经告诉过他 🇨🇳 | 🇬🇧 I already told him | ⏯ |
没有告诉你是的,没有告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt tell you yes, didnt tell me | ⏯ |
我其实很担心把这些告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im actually worried about telling you this | ⏯ |
我写信是告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I am writing to you | ⏯ |
是你不想告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want to tell me | ⏯ |
这是别人告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what i was told | ⏯ |
这就是我告诉你的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I told you | ⏯ |
我刚才不是已经告诉你了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt I tell you just now | ⏯ |
你要告诉我是在哪里找到这些图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to tell me where I found these pictures | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |