喉咙 🇨🇳 | 🇬🇧 Throat | ⏯ |
喉咙疼 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore throat | ⏯ |
喉咙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Sore throat | ⏯ |
我喉咙痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a sore throat | ⏯ |
怎么喉咙 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the throat | ⏯ |
喉咙痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does it hurt your throat | ⏯ |
射喉咙里 🇨🇳 | 🇬🇧 Shot in the throat | ⏯ |
喉咙痛吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore throat | ⏯ |
喉咙不舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 The throat is not feeling well | ⏯ |
喉咙发炎吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your throat inflamed | ⏯ |
我喉咙哑了 🇨🇳 | 🇬🇧 My throats dumb | ⏯ |
喉咙痒不痒 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the throat itch | ⏯ |
喉咙痛咳嗽 🇨🇳 | 🇬🇧 A sore throat cough | ⏯ |
感冒喉咙疼的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Medicine for a cold sore throat | ⏯ |
喉咙痒,有办法吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Itchy throat, is there a way | ⏯ |
我的喉咙非常痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My throat hurts very much | ⏯ |
有没有喉咙痛啊?鼻塞,流鼻涕 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a sore throat? Snout, runny nose | ⏯ |
更跟你一样,喉咙痛的不得了 🇨🇳 | 🇬🇧 More like you, the throat pain cant be | ⏯ |
因为我的喉咙不是很舒服,所以大一些喉咙的药 🇨🇳 | 🇬🇧 Because my throat is not very comfortable, so larger throat medicine | ⏯ |
就只是喉咙干痛,没有感冒,头痛啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a sore throat, no cold, headache ah | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |