Chinese to Vietnamese

How to say 没那天那个地方近 in Vietnamese?

Không phải là nơi đã được gần ngày hôm đó

More translations for 没那天那个地方近

那个地方  🇨🇳🇬🇧  That place
还是那天晚上那个地方  🇨🇳🇬🇧  Or the place that night
那个地方远吗  🇨🇳🇬🇧  Is that far away
那你找个地方  🇨🇳🇬🇧  Then you find a place
那個地方  🇨🇳🇬🇧  That place
那天在那里等车的地方  🇨🇳🇬🇧  Where to wait for a bus that day
那个地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres that place
我要去那个地方  🇨🇳🇬🇧  Im going to that place
ئاۋۇ  ug🇬🇧  那个
怎么还在那个地方  🇨🇳🇬🇧  Why are you still in that place
那个地方使我放松  🇨🇳🇬🇧  That place relaxes me
我想要去那个地方  🇨🇳🇬🇧  I want to go to that place
你知道那个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know that place
你去那个地方很远  🇨🇳🇬🇧  You go far to that place
那是个不错的地方  🇨🇳🇬🇧  Thats a nice place
还是早上那个地方  🇨🇳🇬🇧  Or that place in the morning
最近的只有那里嘞,其他地方没有  🇨🇳🇬🇧  The nearest only there, other places not
就那天那个  🇨🇳🇬🇧  Thats the day
我后来给你看的那个地点去那个地方  🇨🇳🇬🇧  I later showed you the place to go to that place
我大姨就在我们昨天去的那个地方附近  🇨🇳🇬🇧  My aunt is near the place where we went yesterday

More translations for Không phải là nơi đã được gần ngày hôm đó

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?