最后一个季节是冬天 🇨🇳 | 🇬🇧 The last season is winter | ⏯ |
今天是我们的冬季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is our winter festival | ⏯ |
我喜欢的季节是冬季 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite season is winter | ⏯ |
夏天是最热的季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Summer is the hottest season | ⏯ |
冬天是一年里的最后一个季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is the last season of the year | ⏯ |
冬天是冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is cold | ⏯ |
广东没有冬季,广东最冷的天大概在十几度吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Guangdong has no winter, Guangdongs coldest day is probably more than a dozen degrees | ⏯ |
这是最好的季节 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best season | ⏯ |
冬天是寒冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter is cold | ⏯ |
最近的温度还适应吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 The recent temperature is still adapted | ⏯ |
我最喜欢的季节是夏天 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite season is summer | ⏯ |
冬天的天气是冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is cold in winter | ⏯ |
今天的最低温度是零下5度 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays minimum temperature is minus 5 degrees | ⏯ |
今天外面很冷,最低温度只有零下3度 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold outside today, with a minimum temperature of minus 3 degrees | ⏯ |
今天的温度是22度 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays temperature is 22 degrees | ⏯ |
最喜欢的季节。 🇨🇳 | 🇬🇧 Favorite season | ⏯ |
秋天是一年中最好的季节 🇨🇳 | 🇬🇧 Autumn is the best season of the year | ⏯ |
秋天是你最喜欢的季节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is autumn your favorite season | ⏯ |
冬季 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter | ⏯ |
是属于 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, yes | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |