你住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in | ⏯ |
住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room | ⏯ |
你好,住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, which room | ⏯ |
你住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in | ⏯ |
您住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in | ⏯ |
请问你住哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you live in, please | ⏯ |
哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room | ⏯ |
哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room | ⏯ |
你是哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you from | ⏯ |
你是哪个房间的 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
我们住在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do we live in | ⏯ |
你是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
你在哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 What room are you in | ⏯ |
我昨天住在这个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 I lived in this room yesterday | ⏯ |
您哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room do you have | ⏯ |
你们是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you in | ⏯ |
您是哪个房间 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you in | ⏯ |
你是哪个房间的房间号多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What room number are you in | ⏯ |
我们导游住哪个房间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room shall we take by our guide | ⏯ |
你住哪个楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Which building do you live in | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |