Chinese to Vietnamese

How to say 你昨天住的哪个哪个房间 in Vietnamese?

Những phòng bạn đã sống trong ngày hôm qua

More translations for 你昨天住的哪个哪个房间

你住哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do you live in
住哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room
你好,住哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Hello, which room
你住在哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do you live in
您住哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do you live in
请问你住哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do you live in, please
哪个房间的  🇨🇳🇬🇧  Which room
哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room
你是哪个房间的  🇨🇳🇬🇧  What room are you from
你是哪个房间的  🇨🇳🇬🇧  What room are you in
我们住在哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do we live in
你是哪个房间  🇨🇳🇬🇧  What room are you in
你在哪个房间  🇨🇳🇬🇧  What room are you in
我昨天住在这个房间  🇨🇳🇬🇧  I lived in this room yesterday
您哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room do you have
你们是哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room are you in
您是哪个房间  🇨🇳🇬🇧  Which room are you in
你是哪个房间的房间号多少  🇨🇳🇬🇧  What room number are you in
我们导游住哪个房间呢  🇨🇳🇬🇧  Which room shall we take by our guide
你住哪个楼  🇨🇳🇬🇧  Which building do you live in

More translations for Những phòng bạn đã sống trong ngày hôm qua

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a