TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 细支的有吗 in Vietnamese?

Bạn có một chi nhánh mỏng

More translations for 细支的有吗

细支的  🇨🇳🇬🇧  Finely supported
有细的烟吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any fine smoke
睫毛膏有没有细支的啊  🇨🇳🇬🇧  Theres no fine stilettos in mascara
细的PVC管有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a thin PVC tube
我要本地的,细支  🇨🇳🇬🇧  I want local, thin branching
细细细的细细,蕴含好漂亮  🇨🇳🇬🇧  Fine, beautiful
有支付宝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Alipay
细的  🇨🇳🇬🇧  Fine
我需要卖细支香烟  🇨🇳🇬🇧  I need to sell cigarettes
你有支付宝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Alipay
这里有更加详细的地址吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a more detailed address here
详细的  🇨🇳🇬🇧  Detailed
仔细的  🇨🇳🇬🇧  Carefully
细致的  🇨🇳🇬🇧  Detailed
你有微信支付吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat Pay
细枝的烟还有哪些  🇨🇳🇬🇧  What else is the smoke in the twigs
你有微信支付或者支付宝吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have WeChat Or Alipay
细枝的烟  🇨🇳🇬🇧  Cigarettes of twigs
细一点的  🇨🇳🇬🇧  A little thinner
你的手机里面有支付宝吗  🇨🇳🇬🇧  Is there alipay in your phone

More translations for Bạn có một chi nhánh mỏng

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
易烊千玺  🇨🇳🇬🇧  Easy Chi-Chi
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
奇说  🇭🇰🇬🇧  Chi said
苏打志  🇨🇳🇬🇧  Soda Chi
太极球  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi ball
胡志明  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh
琪酱,番茄酱  🇨🇳🇬🇧  Chi sauce, ketchup
胡志国  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi-kwok
太极熊  🇨🇳🇬🇧  Tai Chi Bear
叶思瑩  🇨🇳🇬🇧  Ye Si-chi
打太极拳  🇨🇳🇬🇧  Fight tai chi
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
广州市海珠区工业大道南蚝壳洲东街16号T28Class科纳斯2楼2FB-07  🇨🇳🇬🇧  16 East Street, South Siu-Chi-Chi-Chi,2nd Floor 2FB-07, Haizhu District, Guangzhou
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
乒乓芝广场  🇨🇳🇬🇧  Ping-Pong Chi Square
胡志明时间  🇨🇳🇬🇧  Ho Chi Minh Time