Chinese to Vietnamese

How to say 请问我们有两只皮皮虾,还要多久 in Vietnamese?

Sẽ mất bao lâu để chúng tôi có hai tôm da

More translations for 请问我们有两只皮皮虾,还要多久

皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Peeled shrimp
皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Pipi shrimp
这是5只皮皮虾吗  🇨🇳🇬🇧  Is this five leather shrimps
皮皮虾要椒盐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want pepper and salt for the pecan shrimp
椒盐皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Pepper and salt peeled shrimp
请问谁是皮皮  🇨🇳🇬🇧  Whos Pippi, please
请问还有多久  🇨🇳🇬🇧  How much longer is it
加一公斤皮皮虾  🇨🇳🇬🇧  Add a kilo of leather shrimp
皮皮虾,龙虾加钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Peel shrimp, lobster plus money can you
请问还要多久呢  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to take, please
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait, please
请问还要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
请问还有多久到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to be there, please
请问还有多久到  🇨🇳🇬🇧  How long is it going to arrive, please
我们点的皮皮虾都上完了吗  🇨🇳🇬🇧  Are we all finished ordering the peated shrimp
请问你们有皮划艇吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any kayaks, please
请问还需要等多久  🇨🇳🇬🇧  How long do you have to wait
紫菜虾皮汤  🇨🇳🇬🇧  Purple shrimp soup
请问乌龙茶还有多久  🇨🇳🇬🇧  How long is oolong tea
皮皮  🇨🇳🇬🇧  Del piero

More translations for Sẽ mất bao lâu để chúng tôi có hai tôm da

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
达芬奇  🇨🇳🇬🇧  Da vinci
沈大  🇨🇳🇬🇧  Shen Da
于大  🇨🇳🇬🇧  Yu da