房费已经付给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has been paid to you | ⏯ |
房卡给我,我去退房 🇨🇳 | 🇬🇧 The room card is for me and Ill check out | ⏯ |
老板,货款付给我,你答应我一个星期付给我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, pay me for the money, and you promised me a week to pay me | ⏯ |
老板这周能付给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the boss pay me this week | ⏯ |
老板说会给你小费 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss said he would tip you | ⏯ |
老板你要给停车费 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre going to pay the parking fee | ⏯ |
你们的房卡拿给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me your room card | ⏯ |
老板的钱转给我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did the bosss money go to me | ⏯ |
给老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it to the boss | ⏯ |
我给你的卡 🇨🇳 | 🇬🇧 The card I gave you | ⏯ |
我们刚才给了一罐给我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 We just gave me a can of a can for my boss | ⏯ |
你给老板钱了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you give the boss any money | ⏯ |
已经付了三晚的房费了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve already paid for three nights | ⏯ |
你不用给我付邮费了,我不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to pay me postage, I dont want it | ⏯ |
一共500,400给老板,100给我 🇨🇳 | 🇬🇧 A total of 500,400 to the boss, 100 to me | ⏯ |
你要付给我一点小费的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to give me a tip | ⏯ |
当我拿到了我的卡,我会支付给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 When I get my card, Ill pay you | ⏯ |
400给老板 🇨🇳 | 🇬🇧 400 to the boss | ⏯ |
今天的房费给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays room rate is for you | ⏯ |
老板没钱给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 The boss didnt have the money to buy it for me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |