Chinese to Vietnamese

How to say 你没洗澡吗 in Vietnamese?

Anh không đi tắm à

More translations for 你没洗澡吗

你还没有洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you taken a bath yet
你洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you take a bath
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
你不洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to take a bath
你洗澡了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take a bath
你要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath
你洗澡  🇨🇳🇬🇧  You take a bath
宝宝,你洗澡吗?奶奶帮你洗澡  🇨🇳🇬🇧  Baby, do you take a bath? Grandma helped you take a bath
要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath
你们洗澡了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you take a bath
今天你洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you taking a bath today
你今天洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you taking a bath today
你洗澡过了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever taken a bath
没热水洗澡  🇨🇳🇬🇧  No hot water to bathe
洗澡没热水  🇨🇳🇬🇧  Theres no hot water in the shower
你去洗澡  🇨🇳🇬🇧  You go take a bath
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
你们需要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a bath

More translations for Anh không đi tắm à

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Please hang on à sec  🇨🇳🇬🇧  Please hang on ssec
Please hang on à sec  🇪🇸🇬🇧  Please hang on sec
Vous devez aller à lurologie  🇫🇷🇬🇧  You have to go to urology
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be