Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Then | ⏯ |
然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
首先然后再然后最后 🇨🇳 | 🇬🇧 First and then last | ⏯ |
然后,吃饭,然后,上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Then, eat, then, in class | ⏯ |
然后呢 🇨🇳 | 🇬🇧 And then what | ⏯ |
然后去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then go | ⏯ |
然后吗 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
然后我 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I | ⏯ |
二,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 Two, then | ⏯ |
然后动 🇭🇰 | 🇬🇧 Then move | ⏯ |
再然后 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
在那之后,然后 🇨🇳 | 🇬🇧 After that, and then | ⏯ |
然后明天 🇨🇳 | 🇬🇧 And then tomorrow | ⏯ |
然后醒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I woke up | ⏯ |
然后再归 🇨🇳 | 🇬🇧 And then go back | ⏯ |
然后有带 🇨🇳 | 🇬🇧 Then there is a belt | ⏯ |
然后买它 🇨🇳 | 🇬🇧 And buy it | ⏯ |
然后六份 🇨🇳 | 🇬🇧 And then six | ⏯ |
然后我也 🇨🇳 | 🇬🇧 And then i too | ⏯ |
然后诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 And sue you | ⏯ |