这本书没有那本书有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is not as interesting as that one | ⏯ |
但是他没有脸书 🇨🇳 | 🇬🇧 But he doesnt have Facebook | ⏯ |
这本书比那本书更没趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is more boring than that one | ⏯ |
这是一本书 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a book | ⏯ |
这本书比那本书更有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is more interesting than that one | ⏯ |
这本书很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is very interesting | ⏯ |
这本书很有用 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is very useful | ⏯ |
这本书跟那本书一样有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 This book is as interesting as that one | ⏯ |
书本书本 🇨🇳 | 🇬🇧 Books | ⏯ |
见这本书 🇨🇳 | 🇬🇧 See this book | ⏯ |
这本书呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about this book | ⏯ |
有两本书 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two books | ⏯ |
这是一本多么有趣的书 🇨🇳 | 🇬🇧 What an interesting book this is | ⏯ |
一本电子书,但有普通书的外表 🇨🇳 | 🇬🇧 An e-book, but the appearance of a normal book | ⏯ |
大概有45本书是中文书 🇨🇳 | 🇬🇧 About 45 books are Chinese books | ⏯ |
但是没有来 🇨🇳 | 🇬🇧 But it didnt come | ⏯ |
但是没有上 🇨🇳 | 🇬🇧 But it didnt go up | ⏯ |
书柜里有20本书 🇨🇳 | 🇬🇧 There are 20 books in the bookcase | ⏯ |
你spark推荐这本书,推荐这本书 🇨🇳 | 🇬🇧 You recommend this book, recommend this book | ⏯ |
现在还没有,但是这个成本比较高 🇨🇳 | 🇬🇧 Not yet, but the cost is high | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |