不知道这有没有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if it helps | ⏯ |
有没有带护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
你有没有带护照 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a passport | ⏯ |
有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 It helps | ⏯ |
这也许有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 This may help | ⏯ |
是谁没有帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 Who didnt help you | ⏯ |
有帮助的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its helpful | ⏯ |
这真的很有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really helpful | ⏯ |
没有人可以帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 No one can help you | ⏯ |
对你有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to help you | ⏯ |
对你有帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Its helpful to you | ⏯ |
没有带来是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 It didnt bring it, did it | ⏯ |
这边有我就日本带回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Here I have to bring back Japan | ⏯ |
你上个星期有没有来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come here last week | ⏯ |
抱歉,没有办法帮助你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, theres no way to help you | ⏯ |
这边有没有夜市街 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market street here | ⏯ |
便利店这边有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a convenience store here | ⏯ |
这边都没有这款 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one on this side | ⏯ |
这边没有卖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing for sale here | ⏯ |
这边没有喝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to drink here | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |