合计6个回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Six total backs | ⏯ |
一回合 🇨🇳 | 🇬🇧 One round | ⏯ |
几点集合 🇨🇳 | 🇬🇧 Several points set | ⏯ |
几点汇合 🇨🇳 | 🇬🇧 Several points of convergence | ⏯ |
几点汇合 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it meet | ⏯ |
我们再来一个回合 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets have another round | ⏯ |
你想回去几个月 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn quay trở lại trong vài tháng | ⏯ |
西安回民街几个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many return streets in Xian | ⏯ |
第三回合 🇨🇳 | 🇬🇧 Third round | ⏯ |
第二回合 🇨🇳 | 🇬🇧 Second round | ⏯ |
第一回合 🇨🇳 | 🇬🇧 First round | ⏯ |
复个办要几个小时,不合理 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ mất một vài giờ để có được trở lại trên các khóa học, nó không hợp lý | ⏯ |
你回答我几个问题 🇨🇳 | 🇬🇧 You answer me a few questions | ⏯ |
厨房上回写几个字 🇨🇳 | 🇬🇧 Write a few words back in the kitchen | ⏯ |
没人回答几个问题 🇨🇳 | 🇷🇺 Никто не ответил на несколько вопросов | ⏯ |
每人回答几个问题 🇨🇳 | 🇷🇺 Каждый человек отвечает на несколько вопросов | ⏯ |
你几点回去的?上了几个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you go back? For hours | ⏯ |
几点回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you be back | ⏯ |
几点回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you want to go home | ⏯ |