Chinese to Vietnamese

How to say 今晚我带你去看好看的 in Vietnamese?

Tôi sẽ cho bạn thấy một cái nhìn tốt đêm nay

More translations for 今晚我带你去看好看的

带我去看看  🇨🇳🇬🇧  Take me to see it
好的,带上你的宝贝,我看看  🇨🇳🇬🇧  Okay, take your baby, Ill see
今晚去看电影  🇨🇳🇬🇧  Go to the cinema tonight
带你去12楼看看  🇨🇳🇬🇧  Take you to the 12th floor
我带你看  🇨🇳🇬🇧  Ill show you
今天我们帮你去看看  🇨🇳🇬🇧  Today well take a look at it for you
有机会我带你去看一看  🇨🇳🇬🇧  I have a chance to show you
能带我出去看看吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me out and have a look
我带你去看医生  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to the doctor
我带你去看,我带你去转一圈  🇨🇳🇬🇧  Ill show you, Ill take you around
你今天真好看你今天真好看  🇨🇳🇬🇧  You have a nice day to see you today
你今晚看上去真漂亮  🇨🇳🇬🇧  You look so beautiful tonight
今天晚上去看电影,好吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to the cinema tonight
今晚我去看了成人秀  🇨🇳🇬🇧  I went to the adult show tonight
我今晚带你去按摩  🇨🇳🇬🇧  Ill take you for a massage tonight
我带你们看看环境  🇨🇳🇬🇧  Ill show you the environment
今晚他想带你去  🇨🇳🇬🇧  He wants to take you tonight
你好好看看  🇨🇳🇬🇧  You have a good look
好的 我会去看的  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill see it
做好了给我看看,我看你做的饭好看不  🇨🇳🇬🇧  Done to show me, I see you made the meal good look not good

More translations for Tôi sẽ cho bạn thấy một cái nhìn tốt đêm nay

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM