Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
你就不应该答应她 🇨🇳 | 🇬🇧 You shouldnt have promised her | ⏯ |
那天,你不应该答应她 🇨🇳 | 🇬🇧 That day, you shouldnt have promised her | ⏯ |
那天晚上,你不应该答应她 🇨🇳 | 🇬🇧 That night, you shouldnt have promised her | ⏯ |
为什么又不回答我?你应该给我一个肯定的答案 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you answer me? You should give me a positive answer | ⏯ |
你应该说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should you say | ⏯ |
这个问题应该你来回答 🇨🇳 | 🇬🇧 You should answer this question | ⏯ |
Benah,你为什么不回答我 🇨🇳 | 🇬🇧 Benah, why didnt you answer me | ⏯ |
为什么你不回答我啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you answer me | ⏯ |
为什么又不回答我 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you answer me | ⏯ |
我应该叫你什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I call you | ⏯ |
她答应和我 🇨🇳 | 🇬🇧 She promised to be with me | ⏯ |
爸爸,你为什么不回应 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, why didnt you respond | ⏯ |
“不会的,这水流应该会停下来的。”她回答说 🇨🇳 | 🇬🇧 No, the current should stop. She replied | ⏯ |
我应该做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What should I do | ⏯ |
答应你 🇨🇳 | 🇬🇧 Promise you | ⏯ |
我想,应该是她的教练帮了她,当然还有她当时的队员 🇨🇳 | 🇬🇧 I think it was her coach who helped her, and of course her team | ⏯ |
我应该叫你什么好 🇨🇳 | 🇬🇧 I should call you good | ⏯ |
怎么回答你 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say to you | ⏯ |
当然,我很快送你回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Of course, Ill get you back soon | ⏯ |
她已经答应了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes already said yes | ⏯ |