Chinese to Vietnamese

How to say 么有么,一会儿再洗头 in Vietnamese?

Bất kỳ, rửa tóc của bạn sau đó

More translations for 么有么,一会儿再洗头

一会儿我们给洗洗头  🇨🇳🇬🇧  Well wash our hair in a moment
那么一会儿  🇨🇳🇬🇧  Then for a moment
一会儿给洗洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath in a moment
什么东西再洗一次  🇨🇳🇬🇧  Whats washing again
一会儿再说  🇨🇳🇬🇧  Ill talk about it later
再玩一会儿  🇨🇳🇬🇧  Play a little longer
一会儿再给你玩一会儿再给你玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play it for you later and ill play it for you later
再陪我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Stay with me for a while
缓一会儿再走  🇨🇳🇬🇧  Slow down for a while and then go
晚一会儿再走  🇨🇳🇬🇧  Leave later
我一会儿再用  🇨🇳🇬🇧  Ill use it later
我再睡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill get some more sleep
再陪你一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you for a little more time
我想再玩儿一会儿  🇨🇳🇬🇧  I want to play a little more
哪儿有一条河么  🇨🇳🇬🇧  Is there a river
再等我一会会儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a while
我一会儿再给我  🇨🇳🇬🇧  Ill give it to me later
再玩一会儿手机  🇨🇳🇬🇧  Play with your phone for a while
等一会儿再开船  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute before the boat
等一会儿再买单  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and pay for it

More translations for Bất kỳ, rửa tóc của bạn sau đó

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here