Chinese to Vietnamese

How to say 那你们是偷渡过来的 in Vietnamese?

Sau đó, bạn đang buôn lậu in

More translations for 那你们是偷渡过来的

偷渡客  🇨🇳🇬🇧  Stowaways
穿过;渡过  🇨🇳🇬🇧  through
渡过;穿过  🇨🇳🇬🇧  through
你们是过来  🇨🇳🇬🇧  Youre here
那你过来  🇨🇳🇬🇧  Then youre coming
你们是过来旅游的  🇨🇳🇬🇧  Youre here to travel
你们是怎么过来的  🇨🇳🇬🇧  How did you get here
你们是过来玩的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you guys here to play
你们是最近过来的吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming recently
你们是从哪里过来的  🇨🇳🇬🇧  Where did you come from
我偷偷把你藏起来了  🇨🇳🇬🇧  I secretly hid you
每年新年你是怎样渡过  🇨🇳🇬🇧  How do you spend the New Year every year
是的,你过来吗  🇨🇳🇬🇧  Yes, are you coming
你们怎么过来的?走过来的吗  🇨🇳🇬🇧  How did you get here
你们那天自己过来拿  🇨🇳🇬🇧  You came over the other day to get it yourself
你们是来厦门玩的,还是过来出差的  🇨🇳🇬🇧  Did you come to Xiamen to play, or did you come to xiamen on business
你们上午过来还是下午过来  🇨🇳🇬🇧  Do you come in the morning or do you come in the afternoon
我们偷偷恋爱  🇨🇳🇬🇧  We secretly fell in love
那我过来找你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill come and find you
那你现在过来  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now

More translations for Sau đó, bạn đang buôn lậu in

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir