Chinese to Vietnamese

How to say 搂着 in Vietnamese?

Đặt cánh tay của bạn xung quanh

More translations for 搂着

来。要不我搂着宝贝睡  🇨🇳🇬🇧  To. Or do I sleep with my baby around me
我也太爱你了,!!好想搂着你睡!,我想和你做爱了!!  🇨🇳🇬🇧  I love you too much,!! I want to sleep with your arms around you! I want to have sex with you!
我喜欢你睡在我身边,!我好想搂着你睡,好好的爱你  🇨🇳🇬🇧  I like you sleeping next to me! I want to sleep around you and love you
糖躺着躺着  🇨🇳🇬🇧  Sugar lay down
你说着,我听着  🇨🇳🇬🇧  Youre talking, Im listening
挨着  🇨🇳🇬🇧  Next to
走着  🇨🇳🇬🇧  Walking
随着  🇨🇳🇬🇧  along with
放着  🇨🇳🇬🇧  Put it on
盯着  🇨🇳🇬🇧  staring
留着  🇨🇳🇬🇧  Keep it
着急  🇨🇳🇬🇧  Worry
再着  🇨🇳🇬🇧  Again
拿着  🇨🇳🇬🇧  Take it
趴着  🇨🇳🇬🇧  Get on the ground
接着  🇨🇳🇬🇧  Next
围着  🇨🇳🇬🇧  Around
忍着  🇨🇳🇬🇧  Hold on
来着  🇨🇳🇬🇧  Come on
看着  🇨🇳🇬🇧  Look at it

More translations for Đặt cánh tay của bạn xung quanh

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Trang cå nhån cüa ben Tim quanh däy Phöng trö chuyén Quét mä QR Shop Sticker  🇨🇳🇬🇧  Trang c?nh?n ca ben Tim quanh dy Ph?ng tr?chuy?n Qu?t m?QR Shop Sticker
Trang cå nhän cüa ben Tm quanh däy Phöng trö chuyen Quét mä QR Shop Sticker  🇨🇳🇬🇧  Trang c?nh?n ca ben Tm quanh dy Ph?ng tr?chuyen Qu?t m?QR Shop Sticker
Trang cå nhän cia ben Tim quanh däy Phöng trö chuyen Quét mä QR Shop Sticker  🇨🇳🇬🇧  Trang c?nh?n cia ben Tim quanh dy Ph?ng tr?chuyen Qu?t m?QR Shop Sticker
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a