会再把你送过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you here again | ⏯ |
你到我住的地方接那两个兄弟过来,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 You came to my place of residence to pick up the two brothers, thank you | ⏯ |
我过几个月再来! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in a few months | ⏯ |
你走出来,我去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out, Ill pick you up | ⏯ |
把你微信的那个支付宝的那个那个拿过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take the one that paid for your WeChat | ⏯ |
那我现在走了,下午两点过来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im leaving now and Ill pick you up at two oclock in the afternoon | ⏯ |
今天我一个人来接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Today I came to pick you up by myself | ⏯ |
他过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 He came to pick me up | ⏯ |
我让人过去接你过来可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have someone come over and pick you up | ⏯ |
你在哪个位置?如果那个的话,我过去接你啊,我过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? If thats the case, Ill pick you up, Ill pick you up | ⏯ |
18点你过来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll come and pick me up at 18 oclock | ⏯ |
我是单身过来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im single to pick you up | ⏯ |
我是大森,过来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Dasen. Come and pick you up | ⏯ |
那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
我是戴森,叫我过来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Dyson, and Im calling me to pick you up | ⏯ |
我直接把那边裁好的图纸拿过来给你看吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill bring the cut drawings over there and show them to you | ⏯ |
你直接到我的房间来 🇨🇳 | 🇬🇧 You come straight to my room | ⏯ |
我去,再带一个过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go and bring another one over | ⏯ |
那我准备过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to pick you up | ⏯ |
有人来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 Someone came to pick me up | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |