Chinese to Vietnamese

How to say 现在不要脱袜子 in Vietnamese?

Đừng cởi vớ ngay bây giờ

More translations for 现在不要脱袜子

脱袜子  🇨🇳🇬🇧  Take off your socks
要不要脱裤子  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take off your pants
袜子袜子  🇨🇳🇬🇧  Socks
不穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Dont wear socks
脱掉你的衣服,裤子,袜子,鞋子  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes, pants, socks, shoes
袜子  🇨🇳🇬🇧  Socks
我在挑选袜子  🇨🇳🇬🇧  Im picking socks
臭袜子  🇨🇳🇬🇧  Skunk socks
穿袜子  🇨🇳🇬🇧  Wear socks
臭袜子  🇨🇳🇬🇧  Skunk Socks
我的袜子在桌子上  🇨🇳🇬🇧  My socks are on the table
你可以帮你弟弟脱鞋子和袜子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help your brother take off his shoes and socks
好,裤子不用脱  🇨🇳🇬🇧  Okay, you dont have to take your pants off
脱裤子  🇨🇳🇬🇧  Take off your pants
我要买一些袜子  🇨🇳🇬🇧  I want to buy some socks
能不能送双袜子  🇨🇳🇬🇧  Can you send a pair of socks
不知道袜子是不是在门后面  🇨🇳🇬🇧  I dont know if the socks are behind the door
谁要袜子?还是要包装  🇨🇳🇬🇧  Who wants socks? Or pack
一双袜子  🇨🇳🇬🇧  A pair of socks
五双袜子  🇨🇳🇬🇧  Five pairs of socks

More translations for Đừng cởi vớ ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile