她有事没过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not coming | ⏯ |
我没有去过那边 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been there | ⏯ |
她是别的客户,带带那个样品,都是欧洲那边的样品哦,那个法国那边的样品过来这边盯着我有看到过 🇨🇳 | 🇬🇧 她是别的客户,带带那个样品,都是欧洲那边的样品哦,那个法国那边的样品过来这边盯着我有看到过 | ⏯ |
她来过 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes been here | ⏯ |
你那边的人都过平安夜 🇨🇳 | 🇬🇧 Your people on your side have Christmas Eve | ⏯ |
你那边结束了没有?是否有计划过来我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your side over? Do you have any plans to come over to me | ⏯ |
从空压机那边过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over the air compressor | ⏯ |
你那边没人接班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No ones on your side | ⏯ |
家姐那边我们回来没有客人 🇨🇳 | 🇬🇧 We came back without guests | ⏯ |
过来这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Come over here | ⏯ |
其实从空压机那边过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually came from the air compressor | ⏯ |
来来来,过来没有过来没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here, didnt you come here | ⏯ |
你们那边有没有现货的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any ones on the spot | ⏯ |
后边没人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no one in the back | ⏯ |
那边有四个中国人,我刚认识喝了两杯过来的 🇨🇳 | 🇬🇧 There were four Chinese over there, and I just met for two drinks | ⏯ |
她来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Here she comes | ⏯ |
她一会儿就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shell be here in a minute | ⏯ |
那么说她就成了你的女人了 🇨🇳 | 🇬🇧 So shes your woman | ⏯ |
从她坐下来,她就没有停过他的嘴巴 🇨🇳 | 🇬🇧 She had not stopped his mouth since she sat down | ⏯ |
在那边排队,然后过来买了,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Line up over there and buy it, right | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |