Chinese to Vietnamese

How to say 老板他是说他喜欢年轻一点的,然后身材好一点了 in Vietnamese?

Ông chủ nói rằng ông thích được trẻ hơn và sau đó đã tốt hơn

More translations for 老板他是说他喜欢年轻一点的,然后身材好一点了

喜欢年轻一点的  🇨🇳🇬🇧  I like being younger
一点然后一说话就行了  🇨🇳🇬🇧  Just a little and then just speak
轻一点,边轻一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, light up
他说一开始1000美元一月,做好了然后再加点  🇨🇳🇬🇧  He said start at $1,000 a month, do it and then add a little bit
我们问他点饭,他说一点点2点还是3点点  🇨🇳🇬🇧  We asked him for some dinner, and he said a little two or three
我们问他点赞,他说一点点2点点还是3点点  🇨🇳🇬🇧  We asked him a compliment, and he said a little bit of two or three points
轻一点,是往轻轻一点,是晚上吗  🇨🇳🇬🇧  Light, a little, a little, is it the evening
他们一年只有一点点的订单  🇨🇳🇬🇧  They have only a little order a year
轻一点 慢一点  🇨🇳🇬🇧  Light up, slow down
卖一点轻一点  🇨🇳🇬🇧  Sell a little lighter
轻一点  🇨🇳🇬🇧  Easy
轻一点  🇨🇳🇬🇧  Lightup
喜欢小一点的  🇨🇳🇬🇧  I like smaller ones
你是不是喜欢轻一点按摩脚  🇨🇳🇬🇧  Do you like to massage your feet lightly
他点了一个套餐,点了几个其他菜,然后合起来一起算  🇨🇳🇬🇧  He ordered a set menu, ordered a few other dishes, and put it together
点一下,然后再说完  🇨🇳🇬🇧  Click and then finish
他一点也不喜欢做运动  🇨🇳🇬🇧  He doesnt like sports at all
他有一点,他有点高  🇨🇳🇬🇧  Hes a little bit tall
他们的意思是他点一个套餐,然后再单点几个菜  🇨🇳🇬🇧  What they mean is that he orders a set menu and then orders a few dishes
他喜欢健身  🇨🇳🇬🇧  He likes to work out

More translations for Ông chủ nói rằng ông thích được trẻ hơn và sau đó đã tốt hơn

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ  🇻🇳🇬🇧  Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m