Chinese to Vietnamese

How to say 你帮我问一下 in Vietnamese?

Bạn yêu cầu cho nó cho tôi

More translations for 你帮我问一下

我帮你问一下  🇨🇳🇬🇧  Let me ask for you
我帮你问下  🇨🇳🇬🇧  Ill ask for you
等一下,我可以去帮你问一下  🇨🇳🇬🇧  Wait, I can ask you
你等等,我帮你问下  🇨🇳🇬🇧  You wait, Ill ask you
你能帮忙问一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help you ask
我帮你问一下国际物流  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you about international logistics
我帮你去询问一下医生  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you about the doctor
明天上班,我帮你问一下  🇨🇳🇬🇧  Ill ask you for work tomorrow
我只能帮你们问一下了  🇨🇳🇬🇧  I can only ask you
帮忙去问一下  🇨🇳🇬🇧  Help ask
麻烦您帮我问一下  🇨🇳🇬🇧  Could you ask for help
你帮我问问  🇨🇳🇬🇧  You ask for me
我帮你问一下,木工不等一下我回复你  🇨🇳🇬🇧  Let me ask for your help, carpentry waits for me to reply to you
我帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  Ill find it for you
我帮你查一下  🇨🇳🇬🇧  Let me check it for you
你帮我买一下  🇨🇳🇬🇧  You can buy it for me
我帮你缝一下  🇨🇳🇬🇧  Ill sew it for you
我帮你收一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take it for you
我帮你问一下木工部门等一下我回复你  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you for the carpentry department and wait for me to reply to you
你可以帮我问一下么 谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Can you help me ask, thank you

More translations for Bạn yêu cầu cho nó cho tôi

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing