Chinese to Vietnamese

How to say 我挑好吃的,买吧,给你等一下,我买了,我等一下就过来了 in Vietnamese?

Tôi chọn ngon, mua nó, cung cấp cho bạn một chờ đợi, tôi mua, tôi chờ đợi và đến

More translations for 我挑好吃的,买吧,给你等一下,我买了,我等一下就过来了

你先吃,我等一下再过去买  🇨🇳🇬🇧  You eat first, Ill wait and buy it later
我等下一局就好了  🇨🇳🇬🇧  Ill just wait for the next game
等一下我就走了  🇨🇳🇬🇧  Ill be gone when I wait
我等一下回来了  🇨🇳🇬🇧  Ill wait and get back
我等一下,我等一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait, Ill wait
你在这稍等一下,他等一下就过来了  🇨🇳🇬🇧  You wait here, and hell come over
把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦  🇨🇳🇬🇧  Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute
我们要买生抽,等一下再来买鱼吧  🇨🇳🇬🇧  Were going to buy raw pumps, wait a minute and buy fish
我们等一下过来  🇨🇳🇬🇧  Lets wait
等一下,我们吃完了就回  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, well go back when were done
稍等一下就好了  🇨🇳🇬🇧  Just a minute
吃了,等下冷了就不好吃吧  🇨🇳🇬🇧  Eat, wait for the cold, dont eat it
那我就给您下单了,你稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Then Ill order you, wait a minute
稍等一下,我给你过去看一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill show you
你等我一下,我很快就到了  🇨🇳🇬🇧  You wait for me, Ill be there soon
等我一下下  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等我一下,我很快就到了  🇨🇳🇬🇧  Wait for me, Ill be there soon
我等一下去吃  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to eat
我等一下发给你!  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to give it to you
你等一下给我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you wait and give it to me

More translations for Tôi chọn ngon, mua nó, cung cấp cho bạn một chờ đợi, tôi mua, tôi chờ đợi và đến

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu