Chinese to Vietnamese

How to say 下来了,我只上了你不上了 in Vietnamese?

Xuống, tôi chỉ về bạn

More translations for 下来了,我只上了你不上了

我们马上下来了  🇨🇳🇬🇧  Were coming down right now
联系上了,我给你送上来了  🇨🇳🇬🇧  I got in touch, I sent it to you
我从床上摔下来了  🇨🇳🇬🇧  I fell out of bed
马上来了  🇨🇳🇬🇧  Im coming
我马上来找你了  🇨🇳🇬🇧  Ill be looking for you right now
他下午不能来上课了  🇨🇳🇬🇧  He cant come to class this afternoon
现在上不了了  🇨🇳🇬🇧  I cant get on now
我上班要来不及了  🇨🇳🇬🇧  Im too late for work
我马上下班了  🇨🇳🇬🇧  Im on my way to work
我马上下班了  🇨🇳🇬🇧  My horses on my way to work
你喝了酒就上不了床了  🇨🇳🇬🇧  You cant get to bed if you drink
上课了,上课了  🇨🇳🇬🇧  Its class, its class
你不来我们晚上就不去了  🇨🇳🇬🇧  You dont come and we dont go at night
我爱上你了  🇨🇳🇬🇧  I fell in love with you
我送完了,奉公上来了  🇨🇳🇬🇧  Im done with the service, and Im on duty
上了  🇨🇳🇬🇧  on
马上下班了  🇨🇳🇬🇧  The horses commuting
你不上学了吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to school
业主上来了!  🇨🇳🇬🇧  The owners up
明天我会在下面等你了,只上了一个人,我怕你拿不了东西  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow I will wait for you below, only one person, I am afraid you can not take things

More translations for Xuống, tôi chỉ về bạn

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up