我喊他们今天发 🇨🇳 | 🇬🇧 I called them today | ⏯ |
他大喊道 🇨🇳 | 🇬🇧 He yelled | ⏯ |
这我喊你 🇨🇳 | 🇬🇧 I call you | ⏯ |
我没玩好 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play well | ⏯ |
我之前玩他 🇨🇳 | 🇬🇧 I played him before | ⏯ |
我大声喊着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im yelling | ⏯ |
拿来我喊你 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring me and call you | ⏯ |
我也没有玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play either | ⏯ |
喊 🇨🇳 | 🇬🇧 Shout | ⏯ |
你该喊他老公 🇨🇳 | 🇬🇧 You should call his husband | ⏯ |
6点喊我起床 🇨🇳 | 🇬🇧 6 oclock to call me up | ⏯ |
帅帅喊我爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Handsome shouts at my father | ⏯ |
没人带我去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 No one took me to play | ⏯ |
我没有玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt play games | ⏯ |
他跟我一起玩,我很喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 He plays with me and I like him very much | ⏯ |
他还有没有其他玩啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else he can play with | ⏯ |
我好久好久没跟他一起玩了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent played with him for a long time | ⏯ |
我每天都跟他玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I play with him every day | ⏯ |
喊我老板就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just call my boss | ⏯ |
等睡着了我喊你 🇨🇳 | 🇬🇧 When I fall asleep I call you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |