Vietnamese to Chinese

How to say Vậy ăn đi ăn xong rồi nhắn tin cho tôi in Chinese?

那就吃它,给我发短信

More translations for Vậy ăn đi ăn xong rồi nhắn tin cho tôi

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau

More translations for 那就吃它,给我发短信

发短信给你  🇨🇳🇬🇧  Text you
给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Text you
发短信  🇨🇳🇬🇧  Texting
你给我发了短信吗  🇨🇳🇬🇧  Did you text me
到达给你发短信  🇨🇳🇬🇧  Arrive and text you
下午给你发过短信  🇨🇳🇬🇧  I texted you this afternoon
发短信好吗  🇨🇳🇬🇧  How about texting
发短信要钱  🇨🇳🇬🇧  Texting for money
我们可以发短信  🇨🇳🇬🇧  We can text
我短信  🇨🇳🇬🇧  I text
发短信给彼此要扣话费  🇨🇳🇬🇧  Text each other to charge each other
应该激活就能发短信了  🇨🇳🇬🇧  Should be activated to be able to text
微信发给我  🇨🇳🇬🇧  WeChat to me
微信发给我  🇨🇳🇬🇧  WeChat sent me
我给你发短信你没回我出门了  🇨🇳🇬🇧  I texted you and you didnt go back to me
我给你发短信你没回,我出去了  🇨🇳🇬🇧  I texted you and you didnt return it, I went out
我有空就给你发微信  🇨🇳🇬🇧  Ill send you a wechat when Im free
你们到就发信息给我  🇨🇳🇬🇧  Youll send me a message when you arrive
哈哈,那你们到了就发微信给我  🇨🇳🇬🇧  Haha, then youll tweet me when you get there
我在微信里发了短信给Sandhya 你叫她上微信  🇨🇳🇬🇧  I texted Sandhya in WeChat, and you told her to take weed