Chinese to Vietnamese
榴莲的味道不好闻 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian smells bad | ⏯ |
这个有榴莲味的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this have a durian flavor | ⏯ |
榴莲味的有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the durian taste have it | ⏯ |
榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian | ⏯ |
榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian | ⏯ |
榴莲还是香蕉口味 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian or banana flavor | ⏯ |
炸榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried durian | ⏯ |
榴莲干 🇨🇳 | 🇬🇧 Dried Durian | ⏯ |
臭榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk durian | ⏯ |
榴莲干 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian dry | ⏯ |
炭火的 味道更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Charcoal fire tastes better | ⏯ |
金枕榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Golden pillow durian | ⏯ |
不要榴莲 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont durian | ⏯ |
榴莲雪糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian ice cream | ⏯ |
榴莲苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian Apple | ⏯ |
榴莲披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian Pizza | ⏯ |
榴莲披萨 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian pizza | ⏯ |
榴莲 山竹 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian Mountain Bamboo | ⏯ |
榴莲芝士 🇨🇳 | 🇬🇧 Durian Cheese | ⏯ |
有榴莲吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a durian | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |