晚上上班我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill check out at work at night | ⏯ |
我就是过来看看你 马上就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just came over to see you, and Im leaving | ⏯ |
看,你就是 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, you are | ⏯ |
我在看,我来看你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking, Ill see you | ⏯ |
就是去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Just go and see | ⏯ |
我们不上岛 就去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont go to the island, lets go and see | ⏯ |
你晚上看电视吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you watch TV in the evening | ⏯ |
看啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at that | ⏯ |
我就是想看看你在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to see what youre doing | ⏯ |
你有空就看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at it if youre free | ⏯ |
我就看看谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see thank you | ⏯ |
看看啊,面条 🇨🇳 | 🇬🇧 Look, noodles | ⏯ |
车上我能看看 🇨🇳 | 🇬🇧 I can see it in the car | ⏯ |
晚上看电影吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch a movie in the evening | ⏯ |
哇哦,咱们可以一起看,哈哈哈,你早上看我晚上看 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, we can watch it together, hahaha, you look at me in the morning and watch it in the evening | ⏯ |
我让你看看,就我一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you, Im alone | ⏯ |
我在晚上经常看书 🇨🇳 | 🇬🇧 I often read in the evening | ⏯ |
晚上我们去看长江 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening we go to see the Yangtze River | ⏯ |
我晚上从不看电视 🇨🇳 | 🇬🇧 I never watch TV in the evening | ⏯ |
晚上你想看到我,你想干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to see me at night, what do you want to do | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |