质量不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is different | ⏯ |
不一样质量 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the same quality | ⏯ |
质量不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is not the same | ⏯ |
热量 🇨🇳 | 🇬🇧 Heat | ⏯ |
质量不一样进价也不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Quality is not the same, the price is not the same | ⏯ |
会不会质量不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Will it be of different quality | ⏯ |
容量不一样价格不一样,大概的图片让他发一下 🇨🇳 | 🇬🇧 The capacity is not the same price, probably the picture let him send it | ⏯ |
理发师不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The barber is different | ⏯ |
高热量 🇨🇳 | 🇬🇧 High heat | ⏯ |
低热量 🇨🇳 | 🇬🇧 Low heat | ⏯ |
质量都一样,只是功能不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is the same, but the function is not the same | ⏯ |
发热 🇨🇳 | 🇬🇧 Fever | ⏯ |
一样的数量 🇨🇳 | 🇬🇧 The same number | ⏯ |
发光发热 🇨🇳 | 🇬🇧 Glowing fever | ⏯ |
消耗热量 🇨🇳 | 🇬🇧 Burn calories | ⏯ |
火一样的热情 🇨🇳 | 🇬🇧 Fire-like enthusiasm | ⏯ |
质量是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The quality is the same | ⏯ |
发热药 🇨🇳 | 🇬🇧 Fever | ⏯ |
这样煮不了热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not going to boil hot water | ⏯ |
热狗和香肠有什么不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so different about hot dogs and sausages | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |