我师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 My master | ⏯ |
师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master worker | ⏯ |
师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master | ⏯ |
师傅,你要到哪里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Master, where are you going | ⏯ |
咱们现在去哪里呢?师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now? Master | ⏯ |
我让师傅带你去做 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the master to take you to do it | ⏯ |
师傅说 🇨🇳 | 🇬🇧 The master said | ⏯ |
一会师傅去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 A master will pick you up | ⏯ |
我现在要下去收被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going down now to collect the quilt | ⏯ |
李师傅,李师傅你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Master Li, Hello, Master Li | ⏯ |
师傅你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Master | ⏯ |
我要去望城 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see the city | ⏯ |
我要去商城 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the mall | ⏯ |
地暖师傅可能过去 🇨🇳 | 🇬🇧 The ground warmer may have passed | ⏯ |
您好师傅带我去驾驶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Master took me to drive | ⏯ |
当代商城 🇨🇳 | 🇬🇧 Contemporary Mall | ⏯ |
我是师傅的学生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a masters student | ⏯ |
我师傅。这个混蛋 🇨🇳 | 🇬🇧 My master. This bastard | ⏯ |
这是我泰国师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my Thai master | ⏯ |
师傅早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Master | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
11 ı.:ıı.ıı III 🇨🇳 | 🇬🇧 11. . . . . . . . . . . . . . . . . . . | ⏯ |
1100万,现在开价1100万,现在开价1100万 🇨🇳 | 🇬🇧 11 million, now 11 million, now 11 million | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
11岁 🇨🇳 | 🇬🇧 11 years old | ⏯ |
第11 🇨🇳 | 🇬🇧 11th | ⏯ |
11月 🇨🇳 | 🇬🇧 Nov | ⏯ |
11点 🇨🇳 | 🇬🇧 11 oclock | ⏯ |
11区 🇨🇳 | 🇬🇧 Zone 11 | ⏯ |
11月 🇨🇳 | 🇬🇧 November | ⏯ |
11天 🇨🇳 | 🇬🇧 11 days | ⏯ |