Chinese to Vietnamese

How to say 没事,我在这陪着你吧,在外面比较冷,你在外面的话比较冷 in Vietnamese?

Không sao, tôi ở đây với anh, nó lạnh lẽo bên ngoài, đó là bên ngoài

More translations for 没事,我在这陪着你吧,在外面比较冷,你在外面的话比较冷

外面冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold outside
现在天气也比较冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold now, too
你在外面  🇨🇳🇬🇧  Youre outside
外面冷吗  🇨🇳🇬🇧  Is it cold outside
外面很冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold outside
外面太冷  🇨🇳🇬🇧  Its too cold outside
天气也比较冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, too
我性格比较冷淡  🇨🇳🇬🇧  Im cold
在外面  🇨🇳🇬🇧  On the outside
在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside
你在外面嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre outside
我在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside
外面超级冷  🇨🇳🇬🇧  Its super cold outside
外面太冷了  🇨🇳🇬🇧  Its too cold outside
我在里面看你在外面看  🇨🇳🇬🇧  Im inside to see you outside
我现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Im outside now
现在在外面  🇨🇳🇬🇧  Its outside now
我在外面,有点事  🇨🇳🇬🇧  Im outside, something
最近比较冷雨水比较容易下雨  🇨🇳🇬🇧  Its easier to rain in the cold late
我也不知道,也许是我在外面网速比较慢  🇨🇳🇬🇧  I dont know, maybe Im on the internet more slowly outside

More translations for Không sao, tôi ở đây với anh, nó lạnh lẽo bên ngoài, đó là bên ngoài

ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it