Chinese to Vietnamese

How to say 你脱掉就不会冷了,穿进来会冷呢你傻瓜呀你 in Vietnamese?

Bạn cất cánh sẽ không được lạnh, mặc sẽ được lạnh bạn lừa

More translations for 你脱掉就不会冷了,穿进来会冷呢你傻瓜呀你

不穿就会冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold if you dont wear it
你会冷吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be cold
你穿这么少,冷不冷  🇨🇳🇬🇧  You wear so little, cold or cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold, youre not cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
你冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
会不会感觉冷  🇨🇳🇬🇧  Will it feel cold
你就穿一条裤子,不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Youre wearing a pair of pants, arent you cold
你穿拖鞋可能会有一点冷  🇨🇳🇬🇧  It may be a little cold for you to wear slippers
这样的,你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Like that, are you cold or not
你不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you cold
这里太冷了,你将就着穿吧  🇨🇳🇬🇧  Its too cold here, youll wear it
衣服穿的少,冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Less clothes, cold or cold
你是问我冷不冷吗  🇨🇳🇬🇧  Are you asking me if Im cold or not
这边太冷了你先穿着  🇨🇳🇬🇧  Its too cold here, youre wearing it first
你穿的少,这里太冷了  🇨🇳🇬🇧  Youre wearing less, its too cold here
冷呢  🇨🇳🇬🇧  What about the cold
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
你好冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold

More translations for Bạn cất cánh sẽ không được lạnh, mặc sẽ được lạnh bạn lừa

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast