朋友请我吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend invited me to dinner | ⏯ |
朋友请吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, please eat | ⏯ |
吃饭喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat and drink | ⏯ |
等会吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner later | ⏯ |
你睡了吗?我今天病刚好一点,朋友就请我吃饭喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asleep? I was just a little sick today, and my friend invited me to dinner and drink | ⏯ |
一会去朋友的餐厅吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to a friends restaurant for dinner | ⏯ |
等会儿吃完饭我送你去公寓 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take you to the apartment after dinner later | ⏯ |
喝酒,你去哪儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink, where have you been | ⏯ |
等会儿吃了饭送你去地铁站哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill have dinner later and take you to the subway station | ⏯ |
那你要不等会儿先去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to wait until were going to dinner first | ⏯ |
我等会和朋友去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go swimming with my friends | ⏯ |
我朋友喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends drunk | ⏯ |
跟朋友吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat with friends | ⏯ |
我等了有一会儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been waiting for a while | ⏯ |
我先去找我朋友,等一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find my friend and come over later | ⏯ |
吃晚饭了吗?我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have dinner? My friend | ⏯ |
我去喝酒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a drink | ⏯ |
我等一会儿吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait a moment to eat | ⏯ |
不喝酒不吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink or eat | ⏯ |
等哪一天你有空,我和朋友们想请你吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When you are free, my friends and I would like to invite you to dinner | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas Everyone | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |