Chinese to Vietnamese

How to say 不出 in Vietnamese?

Không, không

More translations for 不出

你出不出去  🇨🇳🇬🇧  Cant you get out
出不出去玩  🇨🇳🇬🇧  Cant go out and play
出不来  🇨🇳🇬🇧  Cant come out
不出来  🇨🇳🇬🇧  dont come out
不出声  🇨🇳🇬🇧  No sound
不射出來  🇨🇳🇬🇧  Dont shoot it out
出其不意  🇨🇳🇬🇧  Surprise
看不出啊!  🇨🇳🇬🇧  I cant see it
不出数据  🇨🇳🇬🇧  No data
翻译不出  🇨🇳🇬🇧  Cant translate it
你不出去玩不  🇨🇳🇬🇧  Youre not going out to play, are you
不极致不出品  🇨🇳🇬🇧  Not extreme not produced
出来不能露馅,出来不能露馅  🇨🇳🇬🇧  Come out can not reveal the stuffing, come out can not reveal the stuffing
周末出不来  🇨🇳🇬🇧  I cant come out this weekend
我猜不出来  🇨🇳🇬🇧  I cant figure it out
想不出答案  🇨🇳🇬🇧  I cant think of an answer
翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Cant translate out
售出不退换  🇨🇳🇬🇧  Sold without return
我不想出去  🇨🇳🇬🇧  I dont want to go out
我说不出话  🇨🇳🇬🇧  I cant speak

More translations for Không, không

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng