我没有给父母买什么特别的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy anything special for my parents | ⏯ |
我没有买东西 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt buy anything | ⏯ |
有什么特色 🇭🇰 | 🇬🇧 Whats the special feature | ⏯ |
我护照没有带,可以买东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have my passport, can I buy anything | ⏯ |
还有什么东西可以送啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What else can be delivered | ⏯ |
没有什么东西可以吃,早上就将就一下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing to eat, and itll be all in the morning | ⏯ |
他们没有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 They dont have anything | ⏯ |
有什么特色吗 🇯🇵 | 🇬🇧 Arisu features | ⏯ |
我们可以打开看一下里面有什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We can open it and look at whats in it | ⏯ |
买什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you buy | ⏯ |
有什么特色的吃的,请推荐一下 🇨🇳 | 🇬🇧 What features to eat, please recommend | ⏯ |
还有东西可以一起买单吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything else I can pay for | ⏯ |
有个什么东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats there | ⏯ |
我可以看一下有什么吃的么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what Im eating | ⏯ |
我可以出去买东西么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go out shopping | ⏯ |
买一些特殊的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something special | ⏯ |
暂时没有想买的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing I want to buy right now | ⏯ |
没有一件东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres nothing | ⏯ |
你又有什么有趣的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so funny about you | ⏯ |
这是什么东西?我没有见过 🇨🇳 | 🇬🇧 What is this? I havent seen it | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |