Chinese to Vietnamese

How to say 被司机 in Vietnamese?

là người lái xe

More translations for 被司机

司司机  🇨🇳🇬🇧  driver
司机  🇨🇳🇬🇧  Driver
司机  🇨🇳🇬🇧  Driver
司机,走  🇨🇳🇬🇧  Driver, lets go
有司机  🇨🇳🇬🇧  There is a driver
女司机  🇨🇳🇬🇧  Female driver
老司机  🇨🇳🇬🇧  Old driver
司机到了  🇨🇳🇬🇧  The drivers here
滴滴司机  🇨🇳🇬🇧  Drip driver
公交司机  🇨🇳🇬🇧  Bus driver
出租司机  🇨🇳🇬🇧  Taxi driver
投诉司机  🇨🇳🇬🇧  Complaint stoa
他是司机  🇨🇳🇬🇧  He is the driver
货车司机  🇨🇳🇬🇧  Truck driver
等待司机  🇨🇳🇬🇧  Waiting for the driver
司机接你  🇨🇳🇬🇧  The driver picks you up
火车司机  🇨🇳🇬🇧  Train driver
汽车司机  🇨🇳🇬🇧  Car driver
农民司机  🇨🇳🇬🇧  Farmer driver
我有司机  🇨🇳🇬🇧  I have a driver

More translations for là người lái xe

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
TRÄ•GÓL LÁI  🇨🇳🇬🇧  TR-G-L L?I
Vỏ xe oto  🇻🇳🇬🇧  Car Tires
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . .
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe  🇨🇳🇬🇧  classroom is SIY There have two haves in t-xe
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?