Chinese to Vietnamese

How to say 搭我过去 in Vietnamese?

Đưa tôi qua

More translations for 搭我过去

等一下你搭我们过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for you to ride us over
我去搭公交车翻工  🇭🇰🇬🇧  Im going to work by bus
我去过  🇨🇳🇬🇧  Ive been there
我过去  🇨🇳🇬🇧  Im over
百搭  🇨🇳🇬🇧  A hundred rides
搭档  🇨🇳🇬🇧  Partner
搭车  🇨🇳🇬🇧  Ride
搭扣  🇨🇳🇬🇧  Hasp
搭靠  🇨🇳🇬🇧  Tie it up
搭理  🇨🇳🇬🇧  Talk
搭配  🇨🇳🇬🇧  Match
搭建  🇨🇳🇬🇧  Build
很搭  🇨🇳🇬🇧  Its a good ride
沈搭  🇨🇳🇬🇧  Shen Hei
搭载  🇨🇳🇬🇧  Carrying
勾搭  🇨🇳🇬🇧  Hook up
搭讪  🇨🇳🇬🇧  Accosted
搭檔  🇨🇳🇬🇧  The ride
我在搭积木  🇨🇳🇬🇧  Im building blocks
你帮我搭配  🇨🇳🇬🇧  You go for me

More translations for Đưa tôi qua

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal