我要一杯咖啡加糖加奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee with sugar and milk | ⏯ |
你好,要一杯加奶的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of coffee with milk | ⏯ |
二杯加奶不加糖的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee with milk and no sugar | ⏯ |
我要三杯黑咖啡,不加糖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like three cups of black coffee without sugar | ⏯ |
三杯热咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Three cups of hot coffee | ⏯ |
咖啡加牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee with milk | ⏯ |
我要杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |
共有三杯咖啡,一杯不加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three cups of coffee, one without sugar | ⏯ |
我要一杯咖啡,不加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee without sugar | ⏯ |
我要不加奶油的咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want coffee without cream | ⏯ |
我要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |
我要买杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |
我想要杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee | ⏯ |
两杯咖啡,两杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee, two cups of coffee | ⏯ |
一杯咖啡冻奶茶 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee frozen milk tea | ⏯ |
咖啡不加糖不加奶 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee is not sugary and not milked | ⏯ |
二杯咖啡不加糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee without sugar | ⏯ |
她喝咖啡加牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 She drinks coffee and milk | ⏯ |
我想要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a cup of coffee | ⏯ |
我需要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a cup of coffee | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
当然肯定一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure ly | ⏯ |
误以为 🇨🇳 | 🇬🇧 Mistaken ly | ⏯ |
对错 🇨🇳 | 🇬🇧 Right ly | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
price is really 🇨🇳 | 🇬🇧 Price is really ly | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |