Chinese to Vietnamese

How to say 我是中国人,所以更擅长中文 in Vietnamese?

Tôi là người Trung Quốc, do đó, tôi là tốt hơn tại Trung Quốc

More translations for 我是中国人,所以更擅长中文

我更擅长  🇨🇳🇬🇧  Im better at it
所以你不是中国人  🇨🇳🇬🇧  So youre not Chinese
我是中国人,当然写中文  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, of courseIChinese
中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese
中国人语文  🇨🇳🇬🇧  Chinese language
我更擅长打球  🇨🇳🇬🇧  Im better at playing
我是中国人,我爱中国  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese, I love China
比中国人更高  🇨🇳🇬🇧  higher than Chinese
我是中国人,教你中文没问题  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, teach you Chinese no problem
我是中国人  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese
我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese
我擅长写作文  🇨🇳🇬🇧  Im good at writing essays
我是中国人,他们也是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, and theyre Chinese
我是中国人,我来自中国  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese, I come from China
我以为中国人  🇨🇳🇬🇧  I thought Chinese
既然你是中国人请说中文  🇨🇳🇬🇧  Since you are Chinese please say Chinese
是中国人  🇨🇳🇬🇧  Its Chinese
我是中国人,我爱我的中国  🇨🇳🇬🇧  I am Chinese, I love my China
所以中国男人很可怜  🇨🇳🇬🇧  So Chinese men are pathetic
我是中国人,我是  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, I am

More translations for Tôi là người Trung Quốc, do đó, tôi là tốt hơn tại Trung Quốc

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny