Chinese to Vietnamese

How to say 你帮她洗个头要多少钱?60分钟 in Vietnamese?

Bao nhiêu bạn có trả tiền cho cô ấy để rửa tóc của mình? 60 từ phút

More translations for 你帮她洗个头要多少钱?60分钟

你帮她洗个头要多少钱?60分钟  🇨🇳🇬🇧  How much would you pay for her to wash her hair? 60 minutes
60分钟  🇨🇳🇬🇧  60 minutes
30分钟或60分钟  🇨🇳🇬🇧  30 minutes or 60 minutes
60分钟后  🇨🇳🇬🇧  After 60 minutes
洗多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is it for the wash
30分钟还是60分钟  🇨🇳🇬🇧  30 minutes or 60 minutes
多少60个啊  🇨🇳🇬🇧  How many 60
分别是120分钟,90分钟,60分钟  🇨🇳🇬🇧  120 minutes, 90 minutes, 60 minutes
400是60分钟  🇨🇳🇬🇧  400 is 60 minutes
469元60分钟  🇨🇳🇬🇧  469 yuan 60 minutes
这个木头多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is this wood
她欠你多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does she owe you
大概需要多少分钟  🇨🇳🇬🇧  How many minutes does it take
洗车多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the car wash
10分钟路程需要花费多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it cost to travel 10 minutes
码头多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is the pier
她告诉你要配多少钱  🇨🇳🇬🇧  She told you how much money you had to pay
你需要60个钟是吗  🇨🇳🇬🇧  You need 60 hours, dont you
大约多少分钟  🇨🇳🇬🇧  About how many minutes
要多少个?你希望多少钱一个  🇨🇳🇬🇧  How many? How much do you want one

More translations for Bao nhiêu bạn có trả tiền cho cô ấy để rửa tóc của mình? 60 từ phút

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed