麻烦你给我换一个位置好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you change your position for me | ⏯ |
换下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the position | ⏯ |
交换位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Swap location | ⏯ |
我想和你换个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change positionwithly with you | ⏯ |
我们能换个位置吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change positions | ⏯ |
更换床品 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the bed | ⏯ |
床单更换 🇨🇳 | 🇬🇧 Sheet change | ⏯ |
一个床位 🇨🇳 | 🇬🇧 One bed | ⏯ |
是个好位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good location | ⏯ |
请帮我换一个过道的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change my position in the aisle | ⏯ |
请帮我换一个靠窗的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change my window position | ⏯ |
你们换一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 You change your position | ⏯ |
咱们把宝宝的床调一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets put the babys bed in place | ⏯ |
留一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave a place | ⏯ |
我想和你换一下位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to change positionwithly with you | ⏯ |
请帮我换一个靠过道的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Please change my position on the aisle | ⏯ |
小床放在这个位置,然后把这个更换尿不湿这个牌子放在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 The small bed is placed in this position, and then put this replacement urine not wet this sign here | ⏯ |
你觉得哪个国家更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country do you think is better | ⏯ |
你觉得哪个更适合我好一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which do you think is better for me | ⏯ |
我想换个没有风的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to change to a position where theres no wind | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |