修一下,剪一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Fix it, cut it a little bit | ⏯ |
多一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more | ⏯ |
小一点,赚多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Smaller, earn a little more | ⏯ |
我要duang一点,分多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like duang a little, a little more | ⏯ |
帮我剁小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me to be smaller | ⏯ |
一点点是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 What a little bit | ⏯ |
达不溜 🇨🇳 | 🇬🇧 Not slipping | ⏯ |
2000多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little more than 2000 | ⏯ |
拿多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it a little more | ⏯ |
多拿一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a little more | ⏯ |
20多一点 🇨🇳 | 🇬🇧 a little more than 20 | ⏯ |
一点一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Little by little | ⏯ |
一会你帮我多打点米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll help me with some more rice | ⏯ |
能帮我拿一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me some | ⏯ |
帮我加一点糖吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a little sugar to me | ⏯ |
帮我放一点辣的 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me put a little spicy | ⏯ |
请帮我加一点水 🇨🇳 | 🇬🇧 Please add me some water | ⏯ |
下午一点剪可以嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Itll be nice to cut it at 1 p.m | ⏯ |
我会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be a little bit | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |