Chinese to Vietnamese

How to say 什么底下了 in Vietnamese?

Có gì ở đó

More translations for 什么底下了

床底下是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats under the bed
在什么什么底部  🇨🇳🇬🇧  at what the bottom
到底发生了什么事情  🇨🇳🇬🇧  What the hell is going on
锅底要什么锅  🇨🇳🇬🇧  What kind of pot do you want at the bottom of the pot
到底怎么了  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
你他妈到底发生了什么  🇨🇳🇬🇧  What the hell happened to you, mom
到底什么是真爱  🇨🇳🇬🇧  What the hell is true love
你到底是什么人  🇨🇳🇬🇧  Who the hell are you
什么了,什么什么  🇨🇳🇬🇧  Whats it, what
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么
床底下  🇨🇳🇬🇧  Under the bed
在什么什么之下  🇨🇳🇬🇧  Under what
在什么什么下面  🇨🇳🇬🇧  Under neath what
到底什么是真爱呢  🇨🇳🇬🇧  What the hell is true love
我到底应该做什么  🇨🇳🇬🇧  What the hell am I supposed to do
你的话到底算什么  🇨🇳🇬🇧  What the hell is your word
为了什么什么  🇨🇳🇬🇧  For what
在什么下  🇨🇳🇬🇧  Under what
在床底下  🇨🇳🇬🇧  Under the bed
桌子底下  🇨🇳🇬🇧  Under the table

More translations for Có gì ở đó

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng