你帮她洗个头要多少钱?60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 How much would you pay for her to wash her hair? 60 minutes | ⏯ |
这些加起来总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does all of this add up to | ⏯ |
加税后总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total after the tax increase | ⏯ |
总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total | ⏯ |
你帮我看一下总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You show me how much money its all | ⏯ |
粉饼加盒子总共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total cost of the powder plus box | ⏯ |
一共需要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it altogether | ⏯ |
你总共多少打 🇨🇳 | 🇬🇧 How many dozen do you have | ⏯ |
你你两个人是一起用吗?总共要多少钱?衣服要哪个款 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the two of you using it together? How much does it cost? Which one do you want | ⏯ |
60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 60 minutes | ⏯ |
一共多少钱一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a person | ⏯ |
两个人一共多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the total for two people | ⏯ |
算一下一共要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
两个一起买要多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want to buy together | ⏯ |
一共多少钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is it | ⏯ |
一共付多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it cost | ⏯ |
床垫总共要多少床 🇨🇳 | 🇬🇧 How many beds does the mattress total | ⏯ |
30分钟或60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 30 minutes or 60 minutes | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
60元 🇨🇳 | 🇬🇧 60 yuan | ⏯ |
60丝 🇨🇳 | 🇬🇧 60 silk | ⏯ |
60年 🇨🇳 | 🇬🇧 60 years | ⏯ |
60米 🇨🇳 | 🇬🇧 60 meters | ⏯ |
60分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 60 minutes | ⏯ |
人民币60块 🇨🇳 | 🇬🇧 RMB 60 | ⏯ |
60小费 🇨🇳 | 🇬🇧 60 Tips | ⏯ |
澳洲60 🇨🇳 | 🇬🇧 Australia 60 | ⏯ |