你晚上睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well at night | ⏯ |
昨天晚上睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
昨晚你睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
你昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
你睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well | ⏯ |
亲爱的,早上好,昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, good morning | ⏯ |
亲爱的,早上好、昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, good morning and did you sleep well last night | ⏯ |
睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well | ⏯ |
昨晚睡得好嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well last night | ⏯ |
亲爱的,昨晚睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, did you sleep well last night | ⏯ |
你晚上都没睡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you sleep at night | ⏯ |
你醒啦,睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you wake up and sleep well | ⏯ |
我昨晚睡得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 I slept well last night | ⏯ |
你没有睡好吗?你说的睡得不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you sleep well? Did you say you didnt sleep well | ⏯ |
你晚上怎么睡得那么迟 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sleep so late at night | ⏯ |
你们晚上好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all that night | ⏯ |
晚上好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the evening | ⏯ |
昨天睡得好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sleep well yesterday | ⏯ |
你好像每天都睡得很晚 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to sleep late every day | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |