Chinese to Vietnamese

How to say 要一个小孩子盖的被子 in Vietnamese?

Muốn có một quilt được bao phủ bởi một đứa trẻ

More translations for 要一个小孩子盖的被子

盖被子  🇨🇳🇬🇧  Cover quilt
上被子盖上被子  🇨🇳🇬🇧  the upper quilt covered with the quilt
盖好被子  🇨🇳🇬🇧  Cover the quilt
盖上被子呀  🇨🇳🇬🇧  Cover the quilt
小被子  🇨🇳🇬🇧  Small quilts
被子不要盖住宝宝的手  🇨🇳🇬🇧  The quilt doesnot cover the babys hand
小孩子  🇨🇳🇬🇧  Children
小孩子  🇨🇳🇬🇧  Child
被宠坏的孩子  🇨🇳🇬🇧  A spoiled child
一个孩子  🇨🇳🇬🇧  A child
一个孩子问另一个孩子打  🇨🇳🇬🇧  One child asked the other to hit
盖子  🇨🇳🇬🇧  Lid
我想要一个孩子  🇨🇳🇬🇧  I want a baby
盖上盖子  🇨🇳🇬🇧  Cover
看一个男孩子和一个女孩子  🇨🇳🇬🇧  Look at a boy and a girl
需要一个儿童被子  🇨🇳🇬🇧  A child quilt is needed
缝好被子冬天就可以盖上被子  🇨🇳🇬🇧  Stitch the quilt in winter to cover the quilt
盖在身上的被子有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a quilt on the body
小女孩就要有小女孩的样子  🇨🇳🇬🇧  A little girl is going to look like a little girl
哪个孩子被逗笑了  🇨🇳🇬🇧  Which child was amused

More translations for Muốn có một quilt được bao phủ bởi một đứa trẻ

quilt  🇨🇳🇬🇧  Quilt
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
patchwork quilt  🇨🇳🇬🇧  patchwork quiltwork
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
被子  🇨🇳🇬🇧  Quilt
被子  🇨🇳🇬🇧  quilt
棉被  🇨🇳🇬🇧  Quilt
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
单人的被子  🇨🇳🇬🇧  Single quilt
叠被子  🇨🇳🇬🇧  Fold quilt
被套  🇨🇳🇬🇧  Quilt cover
盖被子  🇨🇳🇬🇧  Cover quilt
薄的被子  🇨🇳🇬🇧  thin quilt
被罩  🇨🇳🇬🇧  Quilt cover
便组  🇭🇰🇬🇧  The quilt
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
被子我已经买了,只是买被套  🇨🇳🇬🇧  quilt Ive bought, just buy quilt set
上被子盖上被子  🇨🇳🇬🇧  the upper quilt covered with the quilt