Vietnamese to Chinese

How to say Khá khó khăn để giao tiếp với nhau in Chinese?

很难互相沟通

More translations for Khá khó khăn để giao tiếp với nhau

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Trang Viet - Trung C o tål}/ gi di tåé 9Liåpg så... trao döi giao Iuu 50  🇨🇳🇬🇧  Trang Viet - Trung C o tl gi di t9Lipg s ... trao di giao Iuu 50
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip

More translations for 很难互相沟通

很难沟通  🇨🇳🇬🇧  Its hard to communicate
沟通困难  🇨🇳🇬🇧  Difficulty communicating
因为我沟通很困难  🇨🇳🇬🇧  Because I have difficulty communicating
沟通实在太难了  🇨🇳🇬🇧  Communication is too difficult
相互  🇨🇳🇬🇧  mutual
相互  🇨🇳🇬🇧  Each other
互相  🇨🇳🇬🇧  Each other
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
沟通  🇨🇳🇬🇧  Communication
互相绐  🇨🇳🇬🇧  Talk to each other
相互性  🇨🇳🇬🇧  Mutual
相互的  🇨🇳🇬🇧  Mutual
我们互相竞争,互相激励  🇨🇳🇬🇧  We compete with each other and motivate each other
我们互相距离很近  🇨🇳🇬🇧  Were close to each other
互相伤害  🇨🇳🇬🇧  Hurt each other
互相馈赠  🇨🇳🇬🇧  Gifts to each other
互相赠送  🇨🇳🇬🇧  Give each other away
互相学习  🇨🇳🇬🇧  Learn from each other
互相尊重  🇨🇳🇬🇧  Respect each other
相互作用  🇨🇳🇬🇧  interaction