Chinese to Vietnamese

How to say 现在没人吧 in Vietnamese?

Không ai bây giờ, phải không

More translations for 现在没人吧

现在没有人  🇨🇳🇬🇧  Now there is no one
现在吧!  🇨🇳🇬🇧  Now
现在仓库没人  🇨🇳🇬🇧  Theres no one in the warehouse now
现在仓库没有人  🇨🇳🇬🇧  There is no one in the warehouse now
我们现在还有人没有用早餐吧  🇨🇳🇬🇧  We still have someone who doesnt have breakfast, right
现在收拾吧  🇨🇳🇬🇧  Now pack up
现在过来吧  🇨🇳🇬🇧  Come here now
现在出发吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go now
现在没货  🇨🇳🇬🇧  Its out of stock now
现在没有  🇨🇳🇬🇧  Not now
现在没去  🇨🇳🇬🇧  Im not going now
现在没电  🇨🇳🇬🇧  Theres no electricity now
现在没有现金  🇨🇳🇬🇧  Theres no cash right now
你现在联系上家人了吧  🇨🇳🇬🇧  Youre in touch with your family now, arent you
现在的人  🇨🇳🇬🇧  Now the people
你现在在酒吧吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at the bar now
现在没有明天有人给  🇨🇳🇬🇧  Now theres no one tomorrow to give
我现在一个都没人要  🇨🇳🇬🇧  I dont have a single one now
晚上到现在没有吃东西吧  🇨🇳🇬🇧  I havent eaten until the evening
现在可以了吧  🇨🇳🇬🇧  Can we do it now

More translations for Không ai bây giờ, phải không

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it