Chinese to Vietnamese

How to say 你们对于中国人有仇恨吗 in Vietnamese?

Bạn có hận thù cho Trung Quốc

More translations for 你们对于中国人有仇恨吗

仇恨  🇨🇳🇬🇧  Hatred
太深的仇恨  🇨🇳🇬🇧  Too deep hatred
对于一个中国人克  🇨🇳🇬🇧  For a Chinese gram
有中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Chinese
你对中国有了解吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know anything about China
你们那里有中国人吗?多吗  🇨🇳🇬🇧  Are there Chinese in you? How much
你们外国人对中国怎么看  🇨🇳🇬🇧  What do you foreigners think of China
你们讨厌中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you hate Chinese
中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese
你们有中国微信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have Chinese WeChat
你对中国有偏见  🇨🇳🇬🇧  Youre biased against China
你是中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese
你们泰国很多人妖对吗  🇨🇳🇬🇧  Youve got a lot of people in Thailand, right
你们都没有换,中国人民币吗  🇨🇳🇬🇧  You didnt change it, Chinese
中国人吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese
对于异国恋情你有什么计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any plans for a foreign relationship
就是说你对于中国人的印象是什么  🇨🇳🇬🇧  So whats your impression of Chinese
你们泰国很多人妖2对吗  🇨🇳🇬🇧  You a lot of people in Thailand go bland2, right
你是想找中国女人结婚对吗  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for a Chinese woman to marry, right
你想过和中国男人搞对象吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever thought about dealing with Chinese men

More translations for Bạn có hận thù cho Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing